danh từ
nhân cách, tính cách
một nhân cách đáng yêu
có cá tính rất mạnh
nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp
chúng tôi cần một người có nhiều uy tín cá nhân để đứng ra tổ chức đảng
vợ ông ta rất đẹp, nhưng có vẻ không lịch thiệp
nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)
những nhân vật (những người nổi tiếng) trong giới điện ảnh
một nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
thích thú với những trò chỉ trích cá nhân
tránh chỉ trích cá nhân