Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
highly
['haili]
|
phó từ
rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
hết sức ca ngợi
tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
coi trọng ai; tôn trọng ai
nói tốt về ai; ca ngợi ai
xuất thân từ dòng dõi quý phái
Chuyên ngành Anh - Việt
highly
['haili]
|
Kỹ thuật
định hướng cao (độ)
Toán học
định hướng cao (độ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
highly
|
highly
highly (adv)
  • extremely, very, exceedingly, very much, decidedly, vastly, greatly
    antonym: poorly
  • favorably, approvingly, kindly, warmly, graciously, well, very well
    antonym: unfavorably