Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vacation
[və'kei∫n]
|
danh từ
một trong những khoảng ngưng nghỉ giữa các học kỳ ở các trường đại học và các phiên toà; kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (cũng) vac , recess
kỳ nghỉ lễ Nô-en, lễ phục sinh
kỳ nghỉ hè
công việc trong kỳ nghỉ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày nghỉ, ngày lễ (như) holiday
hành động bỏ trốn, rời bỏ
điều cần thiết là phải lập tức rời khỏi ngôi nhà này
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghỉ việc
ngoại động từ
( + in , at ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có một kỳ nghỉ ở/tại (một nơi nào đó); đi nghỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vacation
|
vacation
vacation (n)
break, trip, rest, retreat, leave, escape, holiday