Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Christmas
['krisməs]
|
Cách viết khác : Xmas ['krisməs]
danh từ
lễ Nô-en
ông già Nô-en
Từ điển Anh - Anh
Christmas
|

Christmas

Christmas (krĭsʹməs) noun

1. A Christian feast commemorating the birth of Jesus.

2. December 25, the day on which this feast is celebrated.

3. Christmastide.

 

[Middle English Cristemas, from Old English Crīstes mæsse, Christ's festival : Crīst, Christ. See Christ + mæsse, festival. See Mass.]

Christʹmassy or Christʹmasy adjective