Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vị trí
[vị trí]
|
place; post; situation; position; location; station
Key position
To bring guns into position
Put yourself in my position !
Take up your stations/positions!; Get into position!; Move into position !
Show me the exact location of the tower
The place of children in society
Chuyên ngành Việt - Anh
vị trí
[vị trí]
|
Kỹ thuật
position
Sinh học
location
Tin học
location, place, position
Toán học
position
Từ điển Việt - Việt
vị trí
|
danh từ
Chỗ dành riêng cho người, vật nào đó.
Không rời vị trí canh gác.
Nơi đóng quân.
Vị trí phòng thủ vững chắc.
Vai trò quan trọng trong tổ chức.
Vị trí, trách nhiệm của mỗi nhân viên trong công ty.