Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
then chốt
[then chốt]
|
crux; key; core
The core issue
To play a key role in ...
Từ điển Việt - Việt
then chốt
|
danh từ
cái quan trọng quyết định cho toàn bộ
nắm vững then chốt để giải quyết vấn đề