Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vẫy tay
[vẫy tay]
|
to wave one's hand
To wave hello/goodbye
To wave somebody aside
To wave a car down/on
The policeman waved us through the crossroads/back/on