Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòng tay
[vòng tay]
|
bracelet
arms
To fall into somebody's arms
To stretch one's arms wide; To throw one's arms out
To greet/welcome somebody with open arms
Từ điển Việt - Việt
vòng tay
|
động từ
Khoanh tay.
danh từ
Vòng ôm của hai tay, thể hiện sự yêu thương, che chở.
Sống và lớn lên trong vòng tay yêu thương gia đình.