Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dang
[dæη]
|
động từ
dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!
Từ điển Việt - Anh
dang
[dang]
|
to extend; to open wide ; to spread out, stretch out
to spread fully its wings.
crane (chim)
Từ điển Việt - Việt
dang
|
động từ
mở rộng khoảng cách
dang hai tay; chim dang cánh
tránh ra
dang ra nơi khác cho tôi làm
phơi trần ngoài trời
thằng bé suốt ngày dang ngoài nắng
danh từ
loài chim to, cẳng cao, mỏ dài
cây thuộc loại tre nứa, thường chẻ làm lạt
măng dang nấu cá ngạnh chuồn (ca dao)