Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
twilight
['twailait]
|
danh từ
lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; lúc tranh tối tranh sáng
nhà nông trở về nhà lúc trời chạng vạng, lúc chiều hôm
thời kỳ thoái trào
thời kỳ thoái trào của bước đường công danh của ông ta
những năm xế chiều của ông ấy
thời kỳ xa xưa mông muội
vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
Chuyên ngành Anh - Việt
twilight
['twailait]
|
Kỹ thuật
hoàng hôn
Toán học
hoàng hôn
Vật lý
hoàng hôn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
twilight
|
twilight
twilight (n)
dusk, nightfall, evening, sunset, sundown
antonym: dawn