Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
walking
['wɔ:kiη]
|
thầy tôi là một từ điển/bách khoa thư sống về văn học Trung Hoa
ông ấy cũng là quyển sách giáo khoa sống về lịch sử thế giới
đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
Chuyên ngành Anh - Việt
walking
['wɔ:kiη]
|
Kỹ thuật
trạng thái mộng du
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
walking
|
walking
walking (adj)
  • mobile, able-bodied, ambulatory
  • outdoor, hiking, rambling, cross-country, heavy-duty, tough, hard-wearing
  • walking (adv)
    on foot, under your own steam, by shank's pony