Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
truy bắt
[truy bắt]
|
to chase after somebody; to pursue
Car/police chase
To chase a robber in a police car
The malefactor escaped his pursuers
Từ điển Việt - Việt
truy bắt
|
động từ
đuổi theo để bắt lại
truy bắt nghi can cướp giật