Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tribute
['tribju:t]
|
danh từ
vật triều cống; đồ cống nạp
vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
hoa tặng
Những lời ai điếu vị thủ tướng quá cố đã được gửi đến từ khắp nơi trên thế giới
những người đưa tang đứng yên lặng thành kính khi quan tài được hạ xuống nơi an nghỉ cuối cùng
sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái gì
sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ
xem pay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tribute
|
tribute
tribute (n)
  • compliment, mark of respect, honor, praise, acknowledgment, esteem, accolade, homage
  • tax, duty, excise, toll, payment, fee, levy