Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trang trải
[trang trải]
|
to pay off; to clear off
As a result of careful budgeting, I have paid off my debts
to cover
My retirement pension is enough to cover my everyday needs
Từ điển Việt - Việt
trang trải
|
động từ
thu xếp cho ổn, cho xong các khoản
chăm chỉ làm thêm để trang trải học phí