Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trước đó
[trước đó]
|
past; former; previous
formerly; once; in the past
earlier; before
He had arrived some months before/earlier
Marines took a bridge over the Tigris River a day earlier