Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trúng tuyển
[trúng tuyển]
|
to be admitted (into a university); to matriculate; to be successful (at an examination)
Successful candidates will be sent abroad for a two-year training course
To pass in to the medical school; To be admitted into the medical school
Từ điển Việt - Việt
trúng tuyển
|
động từ
đạt mọi tiêu chuẩn được tuyển
cậu ấy trúng tuyển trong đợt tuyển quân lần này
thi đỗ
trúng tuyển vào trường đại học sư phạm