Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trên đời
[trên đời]
|
in life
The important thing in life is to be faithful/true to one's ideal
in the world; under the sun
It's what I like most in the world
No one in the world will make me change my mind
There's nothing new under the sun
worldly
Worldly pleasures
Từ điển Việt - Việt
trên đời
|
trạng từ
trong cuộc sống
mẹ yêu con nhất trên đời;
kẻ ở trên đời lo lắng cả (Nguyễn Khuyến)