Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trách
[trách]
|
to reproach; to blame
I have nobody to blame but myself
You've only yourself to blame
You have nothing to blame yourself for
Don't blame me if you're late!
Từ điển Việt - Việt
trách
|
danh từ
trã nhỏ
động từ
nêu lên điều không bằng lòng về người đã gây ra
trách cha trách mẹ nhà chàng, cầm cân chẳng biết là vàng hay thau (ca dao);
lửa tâm càng dập càng nồng, trách người đen bạc ra lòng trăng hoa (Truyện Kiều)