nội động từ
 nghiêng đi
 cái thùng nghiêng đi
 (hàng hải) tròng trành, nghiêng
 chiếc tàu tròng trành trên sóng
 đấu thương
 (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi
ngoại động từ
 làm nghiêng, chuyển thành thế nghiêng
 đừng nghiêng chiếc ghế kẻo ngã bây giờ!
 hãy nghiêng cái thùng ra trước để dốc cạn ra
 lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
 (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
 đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào
 (nghĩa bóng) công kích
 lật ra sau, lật lên
 làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào
 lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược