Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tempo
['tempou]
|
danh từ, số nhiều tempos , tempi
(âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc)
theo nhịp vanxơ
độ nhanh (của bất cứ sự vận động, hoạt động nào)
với nhịp độ nhanh