Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waltz
[wɔ:ls]
|
danh từ
điện nhảy van-xơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh)
(âm nhạc) nhạc van-xơ (nhạc cho điệu nhảy van-xơ)
nội động từ
nhảy van-xơ
(thông tục) tung tăng
anh ta tự nhiên đi vào, đi ra như thể ở nhà mình
ngoại động từ
làm cho ai nhảy van-xơ, nhảy van-xơ với ai
anh ấy nhảy với cô ấy một điệu van-xơ vòng quanh phòng
(thông tục) ăn cắp, thó đi
đoạt được cái gì một cách dễ dàng
Từ điển Anh - Anh
waltz
|

waltz

waltz (wôlts, wôls) noun

1. a. A ballroom dance in triple time with a strong accent on the first beat. b. A piece of music for this dance. c. An instrumental or vocal composition in triple time.

2. Informal. Something that presents no difficulties and can be accomplished with little effort.

verb

waltzed, waltzing, waltzes

 

verb, intransitive

1. To dance the waltz.

2. Slang. To move unhesitantly, briskly, and with aplomb: always waltzes into the office 30 minutes late.

3. Informal. To accomplish a task, a chore, or an assignment with little effort: waltzed through the exams.

verb, transitive

1. To dance the waltz with.

2. Slang. To lead or force to move briskly and purposefully; march: waltzed them into the principal's office.

 

[German Walzer, from walzen, to turn about, from Middle High German walzen, to roll, from Old High German walzan.]

waltzʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waltz
|
waltz
waltz (n)
cinch (informal), piece of cake (informal), snap, breeze (informal), pushover (informal), walkaway, walkover (informal)
waltz (v)
walk (informal), stroll, swan, breeze, saunter