Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tay đôi
[tay đôi]
|
bipartite; bilateral
Twosome
Tête-à-tête; duologue
Single combat
To challenge somebody to a duel; to challenge somebody to single combat
Từ điển Việt - Việt
tay đôi
|
danh từ
hai bên với nhau
cãi nhau tay đôi