Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự vệ
[tự vệ]
|
self-defence
To act in self-defence
I shot him in self-defence
to defend oneself
These embryos are totally defenseless human beings
Từ điển Việt - Việt
tự vệ
|
động từ
tự bảo vệ, tránh những nguy hiểm cho mình
học võ để tự vệ
danh từ
lực lượng vũ trang tổ chức trong quần chúng nhân dân để chiến đấu tại chỗ
đội quân dân tự vệ