Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phôi thai
[phôi thai]
|
embryo
Killing human embryos for research is wrong in every instance
embryonic; budding
Chuyên ngành Việt - Anh
phôi thai
[phôi thai]
|
Kỹ thuật
embryonic
Sinh học
primordium
Vật lý
embryonic
Xây dựng, Kiến trúc
embryonic
Từ điển Việt - Việt
phôi thai
|
danh từ
cơ thể sinh vật ở giai đoạn đầu tiên
động từ
bắt đầu hình thành, còn non yếu
một nền công nghiệp còn trong thời kỳ phôi thai