Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự tử
[tự tử]
|
To feel suicidal
There's an attempted suicide in their room
I'm scared that he'll carry out his threats of suicide
Từ điển Việt - Việt
tự tử
|
động từ
tự sát; tự vẫn
buồn cảnh nợ nần, hắn nhảy sông tự tử