Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho rồi
[cho rồi]
|
for the sake of peace and quiet
Từ điển Việt - Việt
cho rồi
|
phó từ
để được việc; để xong chuyện
làm nhanh cho rồi; nhận lời cho rồi