Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tỉ mỉ
[tỉ mỉ]
|
tính từ
in details
minute, meticulous, detailed
I'll write you more details later
động từ
to dot one's is
I know you are scrupulous
Từ điển Việt - Việt
tỉ mỉ
|
tính từ
kỹ đến từng chi tiết rất nhỏ
dặn dò tỉ mỉ; tính toán tỉ mỉ