Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tấm ván
[tấm ván]
|
board; plank
There is a plank across the stream
To drive two nails into a plank