Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tư sản
[tư sản]
|
bourgeois
To boycott the bourgeois press
To launch the Great Proletarian Cultural Revolution in order to eradicate the remains of so-called bourgeois ideas and customs
the middle class; the bourgeoisie
The upper middle class
To live in a middle-class way
Từ điển Việt - Việt
tư sản
|
danh từ
người thuộc giai cấp làm giàu bằng cách bóc lột sức lao động làm thuê
tính từ
tính chất của giai cấp tư sản