Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gộc
[gộc]
|
Bamboo stock.
Stocky.
A stocky pig.
(thông tục) Big (nói về người).
Từ điển Việt - Việt
gộc
|
danh từ
phần còn lại của cây bị chặt
phơi củi gộc
tính từ
to lớn và thô
lớn gộc
có chức quyền cao
ông ấy là cán bộ gộc của ngành