Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô sản
[vô sản]
|
proletarian
Proletarian class; proletariat
Từ điển Việt - Việt
vô sản
|
danh từ
Thuộc giai cấp công nhân.
Giai cấp vô sản.
Người lao động nghèo và bị bóc lột.
tính từ
Thuộc về người nghèo khổ.
Người vô sản, hoàn toàn không có của cải.