Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tường thuật
[tường thuật]
|
to relate; to report
Bộ thông tin I-Rắc cấm Diyar al-Omari tường thuật ra lệnh cho phóng viên Tayseer Alouni phải rời khỏi I-Rắc
The Iraqi Information Ministry barred Diyar al-Omari from reporting and ordered correspondent Tayseer Alouni to leave Iraq.
Golestan is the latest of several journalists to die reporting the war
Từ điển Việt - Việt
tường thuật
|
động từ
kể lại rõ ràng
tường thuật trực tiếp bóng đá trên truyền hình