Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tăng trưởng
[tăng trưởng kinh tế]
|
to develop and reach maturity; to grow; to thrive
Lack of investment is a barrier to economic growth
The economy has grown by 5% in the last two years
Chuyên ngành Việt - Anh
tăng trưởng
[tăng trưởng kinh tế]
|
Kinh tế
growth
Kỹ thuật
growth
Từ điển Việt - Việt
tăng trưởng
|
động từ
lớn thêm về trọng lượng, kích thước
đàn lợn tăng trưởng nhanh
thát triển mạnh hơn
nền kinh tế ngày càng tăng trưởng