Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
substantial
[səb'stæn∫əl]
|
tính từ
có thật (chứ không phải nghe đồn hoặc tưởng tượng)
cái anh nhìn thấy có phải là thật không hay chỉ là bóng ma?
lớn lao; đáng kể; quan trọng; trọng yếu
sự đóng góp quan trọng
sự tiến bộ đáng kể
giành được một khoản vay đáng kể
chúng ta chủ yếu đã thoả thuận với nhau
chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ
người vạm vỡ
một cái khoá móc, ghế chắc chắn
có nhiều của cải; giàu có
doanh nghiệp, công ty có vốn liếng dồi dào
những nông dân giàu có
(nói về thức ăn) bổ dưỡng
Chuyên ngành Anh - Việt
substantial
[səb'stæn∫əl]
|
Kỹ thuật
chắc, bền, nặng
Sinh học
bổ, có nhiều chất bổ
Toán học
thực chất
Xây dựng, Kiến trúc
chắc, bền, nặng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
substantial
|
substantial
substantial (adj)
considerable, large, extensive, significant, important, generous, ample, sizable, plentiful, big, abundant
antonym: small