Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contribution
[,kɔntri'bju:∫n]
|
danh từ
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
bắt đóng góp
trả phần góp của mình, trả hội phí
vật đóng góp
bài báo
bài viết cho một tờ báo
(quân sự) đảm phụ quốc phòng
Chuyên ngành Anh - Việt
contribution
[,kɔntri'bju:∫n]
|
Kinh tế
đóng góp
Kỹ thuật
sự đóng góp; phần (đóng) góp
Toán học
sự đóng góp
Vật lý
sự đóng góp; phần (đóng) góp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contribution
|
contribution
contribution (n)
  • influence, input, role, involvement, say, impact, aid, support
  • donation, gift, giving, payment, subsidy, backing, supply, provision