Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
streak
[stri:k]
|
danh từ
đường sọc, vệt
màu đen sọc đỏ
một vệt sáng
tia chớp
nhanh như một tia chớp
vỉa
tính, nết, tính nết
ở anh ta có cái nét hài hước
hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc)
gặp vận đỏ
(thông tục) nhanh như chớp
biển Măng-sơ
ngoại động từ
đánh dấu cái gì bằng những đường sọc, những vệt
đá hoa trắng có vân nâu
làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
cẩm thạch trắng có vân đỏ
nội động từ
thành sọc, thành vệt
thành vỉa
(thông tục) di động rất nhanh (theo hướng nào đó)
bọn trẻ phóng vùn vụt thật nhanh (xuống đường phố)
trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui
Chuyên ngành Anh - Việt
streak
[stri:k]
|
Hoá học
vệt, dải, lớp mỏng
Kỹ thuật
đường sọc; vệt, vân, vạch cấy
Sinh học
đường sọc; vệt, vân, vạch cấy
Từ điển Anh - Anh
streak
|

streak

streak (strēk) noun

1. A line, mark, smear, or band differentiated by color or texture from its surroundings.

2. A slight contrasting element; a trace: "There was a streak of wildness in him" (Olga Carlisle).

3. Informal. a. A brief run or stretch, as of luck. b. An unbroken series, as of wins or losses.

4. Mineralogy. The color of the fine powder produced when a mineral is rubbed against a hard surface. Used as a distinguishing characteristic.

5. Botany. Any of various viral diseases of plants characterized by the appearance of discolored stripes on the leaves or stems.

6. Microbiology. A bacterial culture inoculated by drawing a bacteria-laden needle across the surface of a solid culture medium.

verb

streaked, streaking, streaks

 

verb, transitive

1. To mark with streaks: rain streaking the pavement.

2. To lighten (strands of hair) with a chemical preparation.

3. Microbiology. To inoculate in order to produce a streak.

verb, intransitive

1. To form streaks.

2. To be or become streaked.

3. To move at high speed; rush.

 

[Middle English streke, line, from Old English strica.]

streakʹer noun

Synonyms: streak, strain, vein. The central meaning shared by these nouns is "an intermixture of an unexpected quality, as in a person's character": a streak of humor; a strain of melancholy; a vein of stubbornness.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
streak
|
streak
streak (n)
  • line, band, strip, stripe, vein, smudge, splash, flash
  • run, stretch, roll
  • element, side, trait, characteristic, quality, aspect, trace
  • streak (v)
  • mark, stripe, stain, line, fleck, daub, smudge
  • move fast, fly, flash, zoom, whiz, rush, shoot (informal), dart, speed, sprint, zip (informal)