Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stave
[steiv]
|
danh từ
ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
nấc thang, bậc thang
đoạn bài hát; khổ thơ
(âm nhạc) khuông nhạc (như) staff
cái gậy
ngoại động từ staved , stove
( + in ) đập thủng, chọc thủng, đục thủng (thùng, tàu..)
( + off ) ngăn chặn; phòng ngừa (nhất là tạm thời)
ngăn chặn tai hoạ/mối nguy hiểm/tình trạng phá sản
làm bẹp (hộp, mũ)
ghép ván để làm (thùng rượu)
ép (kim loại) cho chắc
Chuyên ngành Anh - Việt
stave
[steiv]
|
Kỹ thuật
thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao); đục thủng; chồn ép; dát; tháo đinh tán; nong rộng
Sinh học
sự tán; đinh tán; búa tán
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao); đục thủng; chồn ép; dát; tháo đinh tán; nong rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stave
|
stave
stave (n)
  • plank, slat, board, lath, band, strip, piece, wood
  • bar, rung, tread, step, crosspiece, crossbar, foothold
  • stanza, verse, section, couplet, triplet, canto