Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disaster
[di'zɑ:stə]
|
danh từ
tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
chuốc lấy tai hoạ
vùng đất thường bị tai hoạ giáng xuống
điều bất hạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
disaster
[di'zɑ:stə]
|
Kỹ thuật
tai hoạ
Sinh học
tai hoạ
Toán học
tai họa
Vật lý
tai họa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disaster
|
disaster
disaster (n)
  • tragedy, ruin, adversity, catastrophe, calamity, cataclysm, misadventure, mischance, misfortune
  • failure, debacle, fiasco, shambles, farce, mess, catastrophe, calamity, blow
    antonym: success