Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
static
['stætik]
|
Cách viết khác : statical ['stætikl]
tính từ
tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi
nước không chảy (trong một bể chứa, cần phải bơm..)
(vật lý) học (thuộc) tĩnh học
áp lực tĩnh
tĩnh điện
danh từ
sự nhiễu khí quyển
sự tĩnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện) (như) static electricity
tóc cô ta đầy tĩnh điện
Chuyên ngành Anh - Việt
static
['stætik]
|
Hoá học
tĩnh
Kinh tế
tĩnh thái
Kỹ thuật
tĩnh
Toán học
tĩnh
Vật lý
tĩnh
Xây dựng, Kiến trúc
tĩnh
Từ điển Anh - Anh
static
|

static

static (stătʹĭk) adjective

1. a. Having no motion; being at rest; quiescent. b. Fixed; stationary.

2. Physics. Of or relating to bodies at rest or forces that balance each other.

3. Electricity. Of, relating to, or producing stationary charges; electrostatic.

4. Of, relating to, or produced by random radio noise.

noun

1. Random noise, such as crackling in a receiver or specks on a television screen, produced by atmospheric disturbance of the signal.

2. Informal. a. Back talk. b. Interference; obstruction. c. Angry or heated criticism.

 

[New Latin staticus, relating to weight, from Greek statikos, causing to stand, from statos, standing.]

statʹical adjective

statʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
static
|
static
static (adj)
  • motionless, stationary, still, inert, standing, fixed, stagnant, unmoving, immobile, inactive
    antonym: moving
  • unchanging, constant, invariable, unvarying
    antonym: dynamic