Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spread
[spred]
|
danh từ
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra
khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...)
sải cánh của chim
khoảng rộng (về không gian, thời gian)
một khoảng thời gian 100 năm
sự phổ biến; sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)
sự lan truyền bệnh tật
sự phổ cập giáo dục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo
(thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang
(trong từ ghép) vật trải lên (khăn trải bàn, giừơng...); sự phình ra, sự sổ ra (của cơ thể)
sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên
ngoại động từ spread
trải, căng, giăng ra, bày ra
trải khăn lên bàn
giương cờ, giương biểu ngữ
rải, truyền bá
truyền một tin đồn
kéo dài thời gian (trả tiền...)
kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng
bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn
phết
phết bơ lên một lát bánh mì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...)
(từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ
nội động từ
trải ra, căng ra
cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi
truyền đi, lan đi, bay đi
tin truyền đi khắp nơi
lửa cháy lan
tản ra
chim bay lên rồi tản ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
Chuyên ngành Anh - Việt
spread
[spred]
|
Hoá học
sự trải rộng, sự mở rộng; sự đặt máy ghi chấn
Kinh tế
tiền lời; biên lãi
Kỹ thuật
sự trải rộng, sự mở rộng; sự lan truyền; sự phân tán
Sinh học
bột nhão || bôi trơn, tạo nhão
Tin học
trải dài
Toán học
sự trải rộng, sự mở rộng; sự lan truyền; sự phân tán
Vật lý
sự trải rộng, sự mở rộng; sự lan truyền; sự phân tán
Xây dựng, Kiến trúc
sự loang ra, sự tràn ra, sự tưới phun
Từ điển Anh - Anh
spread
|

spread

spread (sprĕd) verb

spread, spreading, spreads

 

verb, transitive

1. To open to a fuller extent or width; stretch: spread out the tablecloth; a bird spreading its wings.

2. To make wider the gap between; move farther apart: spread her fingers.

3. a. To distribute over a surface in a layer: spread varnish on the steps. b. To cover with a layer: spread a cracker with butter.

4. a. To distribute widely: The tornado spread destruction. b. To make a wide or extensive arrangement of: We spread the bicycle parts out on the floor. c. To exhibit or display the full extent of: the scene that was spread before us.

5. To cause to become widely seen or known; scatter or disseminate: spread the news; spread the beam of the flashlight.

6. a. To prepare (a table) for eating; set. b. To arrange (food or a meal) on a table.

7. To flatten (a rivet end, for example) by pounding.

verb, intransitive

1. To be extended or enlarged.

2. To become distributed or widely dispersed.

3. To increase in range of occurrence; become known or prevalent over a wide area: The word spread fast.

4. To be exhibited, displayed, or visible in broad or full extent: the vista spread seemingly to infinity.

5. To become or admit of being distributed in a layer.

6. To become separated; be forced farther apart.

noun

1. a. The act of spreading. b. Dissemination, as of news; diffusion.

2. a. An open area of land; an expanse. b. A ranch, a farm, or an estate.

3. The extent or limit to which something is or can be spread; range.

4. A cloth covering for a bed, table, or other piece of furniture.

5. Informal. An abundant meal laid out on a table.

6. A food to be spread on bread or crackers.

7. a. Two facing pages of a magazine or newspaper, often with related matter extending across the fold. b. A story or advertisement running across two or more columns of a magazine or newspaper.

8. A difference, as between two figures or totals.

9. a. A position taken in two or more options or futures contracts in order to profit from a change in their relative prices. b. The difference between the price asked and bid for a particular security.

 

[Middle English spreden, from Old English -sprǣdan, as in tōsprǣden, to spread out.]

spreadabilʹity noun

spreadʹable adjective

spreadʹably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spread
|
spread
spread (n)
  • feast, banquet, blowout (slang), binge, meal, supper
  • range, extent, increase, coverage, span, sweep, compass, expanse, distribution, allotment, division, diffusion
  • variety, range, selection, array, assortment, choice
  • ranch, estate, farm, plantation, station, holding
  • spread (v)
  • increase, extend, multiply, reach, stretch, broaden, widen, swell, proliferate, expand, mushroom
    antonym: shrink
  • open out, unfold, place, lay out, put out, smooth out, unfurl, unroll
    antonym: furl
  • apply, put on, smear, daub, butter, paste
    antonym: remove
  • disperse, distribute, share out, allot, divide, give out, scatter, strew
  • broadcast, disseminate, circulate, promulgate (formal), publish, propagate
  • last, continue, go on, carry on, persist