danh từ
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra
khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...)
sải cánh của chim
khoảng rộng (về không gian, thời gian)
một khoảng thời gian 100 năm
sự phổ biến; sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)
sự lan truyền bệnh tật
sự phổ cập giáo dục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo
(thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang
(trong từ ghép) vật trải lên (khăn trải bàn, giừơng...); sự phình ra, sự sổ ra (của cơ thể)
sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên
trải, căng, giăng ra, bày ra
trải khăn lên bàn
giương cờ, giương biểu ngữ
rải, truyền bá
truyền một tin đồn
kéo dài thời gian (trả tiền...)
kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng
bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn
phết
phết bơ lên một lát bánh mì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...)
(từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ
nội động từ
trải ra, căng ra
cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi
truyền đi, lan đi, bay đi
tin truyền đi khắp nơi
lửa cháy lan
tản ra
chim bay lên rồi tản ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc