Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spell
[spel]
|
danh từ
câu thần chú; bùa mê
bị bùa mê
sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ; ảnh hưởng mạnh
làm say mê
tình trạng, điều kiện do niệm thần chú gây ra (đặc biệt chỉ dùng trong những thành ngữ sau)
bị bùa mê
phù chú cho ai
ngoại động từ spelled , spelt
viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
viết nguyên chữ
có nghĩa; báo hiệu
báo hiệu sự suy tàn của
đánh vần ngược (một từ)
(nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
xuyên tạc ý nghĩa
(thông tục) giải thích rõ ràng
danh từ
một đợt
một đợt rét
kỳ, lượt, phiên
thay phiên nhau làm việc
thời gian ngắn
nghỉ một thời gian ngắn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
( Uc) thời gian nghỉ ngắn
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
( Uc) cho nghỉ (ngựa)
nội động từ
( Uc) nghỉ một lát
Chuyên ngành Anh - Việt
spell
[spel]
|
Kỹ thuật
thời gian ngắn, thời kỳ, thời đoạn
Xây dựng, Kiến trúc
thời gian ngắn, thời kỳ, thời đoạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spell
|
spell
spell (n)
  • bout, interlude, stretch, session, time period, time, stretch of time, period, turn
  • incantation, curse, enchantment, hex, evil eye, invocation
  • influence, fascination, thrall, glamour, enchantment, charm, bewitchment
  • spell (v)
    signify, mean, bring, predict, imply, presage, suggest, indicate, denote, bring about, lead to, result in, end in, connote, add up to