Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sow
[sou]
|
ngoại động từ sowed; sown
|
danh từ
|
Tất cả
ngoại động từ
sowed
;
sown
,
sowed
gieo hạt, xạ
to
sow
land
with
maize
gieo ngô lên đất trồng
(nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến..)
to
sow
the
seeds
of
dissension
gieo mối chia rẽ
sow
the
wind
and
reap
the
whirlwind
gieo gió gặt bão
sow
one's
wild
oats
trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn trẻ
he
sowed
all
his
wild
oats
before
he
married
cậu ta đã chơi bời trác táng trước khi lấy vợ
danh từ
lợn nái; lợn cái hoàn toàn trưởng thành
(động vật học) mọt gỗ (như)
sow-bug
rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
as
drunk
as
a
sow
say bí tỉ, say tuý luý
to
get
(
take
)
the
wrong
sow
by
the
ear
râu ông nọ cắm cằm bà kia
Chuyên ngành Anh - Việt
sow
[sou]
|
Kỹ thuật
mâm cặp, vòng kẹp; sự đóng cục, sự đóng tảng; tảng đóng cứng; lợn nái; reo hạt
Sinh học
lợn nái || gieo hạt; rây (bột)
Xây dựng, Kiến trúc
mâm cặp, vòng kẹp; sự đóng cục, sự đóng tảng; tảng đóng cứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sow
|
sow
sow
(v)
spread
, propagate, disseminate, scatter, strew, fling, seed, plant
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.