Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slope
[sloup]
|
danh từ
dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
độ dốc của mái nhà
sườn núi
(quân sự) tư thế vác súng
đứng vào tư thế vác súng
khu vực đất nhô lên, dốc xuống
nội động từ
nghiêng, dốc
đường dốc xuống
mặt trời đang lặng về phía tây
( + off ) (thông tục) chuồn, biến, lẩn
( + about ) (thông tục) đi dạo
ngoại động từ
cắt nghiêng, làm nghiêng
khoét cổ áo dài
xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
(quân sự) vác lên vai
vác súng lên vai
Chuyên ngành Anh - Việt
sloped
|
Hoá học
dốc, nghiêng
Kỹ thuật
nghiêng, dốc, xiên
Xây dựng, Kiến trúc
nghiêng, dốc, xiên