Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sloping
['sloupiη]
|
tính từ
nghiêng, dốc
Chuyên ngành Anh - Việt
sloping
['sloupiη]
|
Hoá học
dốc
Kỹ thuật
dốc nghiêng
Toán học
dốc nghiêng
Vật lý
dốc nghiêng
Xây dựng, Kiến trúc
sự đắp mái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sloping
|
sloping
sloping (adj)
italic, slanted, oblique
antonym: roman