Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pit
[pit]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
hố (trong đất)
hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp))
a
chalk-pit
hầm đá phấn
a
lime-pit
hố vôi
như
coal mine
go
down
the
pit
xuống lò than (thợ mỏ)
(giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm
the
pit
of
the
stomach
lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)
armpit
nách
sẹo rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ (kim loại, thủy tinh)
ghế cuối ở tầng trệt (trong rạp hát)
sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc (như)
orchestra pit
hố gầm (để rửa, kiểm tra xe hơi); ( số nhiều) trạm tiếp tế cho xe đua
sân; kho
the
wheat-pit
kho lúa mì
(
the
pit
) hoả ngục, địa ngục (thánh kinh, rhet) (như)
the
pit
of
helt
hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (như)
pifall
to
dig
a
pit
for
someone
(nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy
như
cockpit
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như)
stone
ngoại động từ
đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho
đấu (chống lại ai/cái gì, đọ sức với ai/cái gì)
to
pit
someone
against
someone
đưa ai ra đọ sức với ai
làm cho bị rỗ
a
face
pitted
with
smallpox
mặt rỗ vì đậu mùa
tách hột ra khỏi trái
pitted
olives
quả ôliu đã tách hột
Chuyên ngành Anh - Việt
pit
[pit]
|
Hoá học
hố, giếng; hầm khai thác; lỗ rỗng
Kỹ thuật
hố, giếng; hầm khai thác; lỗ rỗng
Sinh học
hố
Toán học
giếng; hố
Vật lý
giếng; hố
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ lõm; ổ tẩm thực; làm lõm; tẩm thực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pit
|
pit
pit
(n)
hole
, ditch, hollow, well, crater, cavity, depression, trench, abyss
coal mine
, mine, quarry, colliery
dent
, pock, indentation, hollow, depression, crater, cavity
nadir
, bottom, depths
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.