Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skill
[skil]
|
danh từ
( skill at something/doing something ) sự khéo léo; sự tinh xảo
tỏ ra rất thành thạo trong việc lái xe, nấu ăn
kỹ năng; kỹ xảo
những kỹ năng thực hành cần thiết cho nghề thợ mộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skills
|
skills
skills (n)
services, expertise, time, help, assistance, aid