Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
practical
['præktikl]
|
tính từ
thực hành (đối với lý thuyết)
nông nghiệp thực hành
hoá học thực hành
thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra)
đầu óc thực tế; (chế giễu) đầu óc nặng nề thực tế
một đề nghị thiết thực
đang thực hành, đang làm, đang hành nghề
một thầy thuốc đang hành nghề
thực tế, trên thực tế, thực sự, quả là như vậy
anh ta thực tế là chủ căn nhà này
nắm quyền kiểm soát trên thực tế
thông minh trong việc thực hiện, chế tạo đồ vật (về người); nhạy cảm và có óc thực tế
bà ta rất khéo tay
trên thực tế, có ý nghĩa thực sự như thế
trò đùa ác ý, trò chơi khăm
danh từ
(thông tục) sự kiểm tra, bài học thực hành (môn khoa học..)
bài thực hành về vật lý
Chuyên ngành Anh - Việt
practical
['præktikl]
|
Kỹ thuật
thực hành, thực dụng
Toán học
thực hành, thực tiễn
Vật lý
thực hành
Xây dựng, Kiến trúc
thực dụng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
practical
|
practical
practical (adj)
  • applied, real-world, hands-on, everyday, real, useful
    antonym: theoretical
  • realistic, down-to-earth, sensible, level-headed, hardheaded, pragmatic, reasonable, rational, businesslike, matter-of-fact, sober
    antonym: unrealistic
  • feasible, sound, useful, workable, sensible, practicable, handy, step-by-step, helpful, user-friendly, realistic, viable
    antonym: useless
  • everyday, workaday, serviceable, functional, plain, useful, convenient, utilitarian
    antonym: decorative