Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shower
['∫auə]
|
danh từ
người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa tuyết; nước rải rác rơi đột ngột
mưa bụi
số lượng các vật rơi, số lượng các vật đến cùng nhau
trận mưa (đạn, đá...)
trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
vòi hoa sen; buồng tắm vòi hoa sen
sự tắm rửa ở trong buồng tắm vòi hoa sen, sự tắm dưới vòi hoa sen
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc có nhiều tặng phẩm cho ai (nhất là người đàn bà chuẩn bị cưới hoặc sinh con)
sự dồn dập, sự tới tấp
đồ biếu tới tấp
thư từ gửi đến tới tấp
(vật lý) mưa
mưa mezon
ngoại động từ
đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
đánh ai túi bụi
gửi, trao (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
làm cho (một số lượng lớn các vật) rơi lên ai
tung hoa giấy như mưa vào những đôi vợ chồng mới cưới
nội động từ
rơi như một trận mưa
những viên đá nhỏ ở trên cao rơi như mưa xuống chúng tôi
Chuyên ngành Anh - Việt
shower
['∫auə]
|
Hoá học
mưa rào
Kỹ thuật
mưa rào
Sinh học
vòi hoa sen phun nước
Toán học
mưa
Vật lý
mưa
Xây dựng, Kiến trúc
mưa rào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shower
|
shower
shower (n)
  • bath, wash, dip, rinse, spray
  • cascade, burst, deluge, hail, spray, sprinkling, flood, splatter
  • cloudburst, downpour, storm, rainstorm, flurry, drizzle, rainfall
  • shower (v)
  • wash, bathe, clean up, freshen up, rinse, bath
  • rain, rain down, pour, pour down, sprinkle, fall, drop, spill, spit
  • overwhelm, inundate, flood, deluge, bombard, cover