Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bullet
['bulit]
|
danh từ
đạn (súng trường, súng lục)
đạn đum đum
( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
xem bite
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bullets
|
bullets
bullets (n)
ammunition, shells, missiles, bombs, grenades, ammo (informal)