Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sa thải
[sa thải]
|
to dismiss; to discharge; to fire; to give somebody the sack; to give somebody his marching orders
To get the sack; to get one's marching orders
To threaten somebody with the sack
To sack without warning/notice
Unfair dismissal
Từ điển Việt - Việt
sa thải
|
động từ
cho thôi việc, không dùng nữa
hàng loạt công nhân bị sa thải